--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế gian
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế gian
+ noun
world people, the living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế gian"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thế gian"
:
thế gian
thời gian
Những từ có chứa
"thế gian"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
temporal
underworld
world
long
thimblerigger
little
find
coon
idle
worldly
more...
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
thế gian
:
world people, the living
+
huyện ủy
:
District (communist) party commitee
+
parrotry
:
sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt
+
busyness
:
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mạito do business with somebody buôn bán với aito go into business đi vào con đường kinh doanh
+
overbusy
:
quá bận